Bạn đang tìm hiểu về đồng hồ đọc tiếng Anh là gì? Hay bạn muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời gian? Bài viết này sẽ giải đáp tất tần tật những thắc mắc của bạn về cách gọi đồng hồ trong tiếng Anh, cũng như cách đọc giờ giấc một cách chính xác và tự tin nhất.
Đồng Hồ Tiếng Anh Là Gì? Khám Phá Các Cách Gọi Phổ Biến
Đồng hồ trong tiếng Anh được gọi là “clock” hoặc “watch”. Tuy nhiên, hai từ này có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng.
- “Clock” thường dùng để chỉ những chiếc đồng hồ lớn, được treo trên tường hoặc đặt trên bàn.
Ví dụ:
-
There is a beautiful clock on the wall. (Có một chiếc đồng hồ đẹp trên tường.)
-
The clock in the living room is very old. (Chiếc đồng hồ trong phòng khách rất cũ.)
-
“Watch” lại dùng cho những chiếc đồng hồ đeo tay, nhỏ gọn và tiện lợi.
Ví dụ:
- My father gave me a new watch for my birthday. (Bố tôi đã tặng tôi một chiếc đồng hồ đeo tay mới nhân dịp sinh nhật.)
- She always wears a watch on her left wrist. (Cô ấy luôn đeo một chiếc đồng hồ trên cổ tay trái.)
Cách Đọc Giờ Trong Tiếng Anh: Bật Mí Bí Kíp “Chuẩn Không Cần Chỉnh”
Bên cạnh việc biết đồng hồ đọc tiếng Anh là gì, việc nắm vững cách đọc giờ giấc cũng vô cùng quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn đọc giờ trong tiếng Anh một cách dễ dàng và chính xác:
1. Đọc giờ chẵn
Với giờ chẵn, bạn chỉ cần đọc số giờ và thêm “o’clock” ở phía sau.
Ví dụ:
- 8:00 – It’s eight o’clock.
- 12:00 – It’s twelve o’clock.
2. Đọc giờ lẻ
Đối với giờ lẻ, bạn đọc số phút trước, sau đó đến “past” (vượt qua) hoặc “to” (kém) và cuối cùng là số giờ.
- “Past” được dùng khi số phút nhỏ hơn 30.
Ví dụ:
-
7:15 – It’s a quarter past seven. (7 giờ 15 phút)
-
2:05 – It’s five past two. (2 giờ 5 phút)
-
9:20 – It’s twenty past nine. (9 giờ 20 phút)
-
“To” được dùng khi số phút lớn hơn 30.
Ví dụ:
- 10:45 – It’s a quarter to eleven. (10 giờ 45 phút)
- 3:50 – It’s ten to four. (3 giờ 50 phút)
- 11:35 – It’s twenty-five to twelve. (11 giờ 35 phút)
3. Một Số Lưu Ý Quan Trọng
- 15 phút có thể được thay thế bằng “a quarter” (một phần tư).
- 30 phút có thể được thay thế bằng “half” (một nửa).
Ví dụ:
-
4:15 – It’s a quarter past four. hoặc It’s fifteen past four.
-
6:30 – It’s half past six. hoặc It’s thirty past six.
-
Khi muốn phân biệt sáng (AM) và chiều (PM), bạn có thể thêm “in the morning”, “in the afternoon”, “in the evening” hoặc “at night” vào sau giờ.
Ví dụ:
- 7:00 AM – It’s seven o’clock in the morning.
- 2:30 PM – It’s half past two in the afternoon.
Luyện Tập Đọc Giờ Giúp Bạn Tự Tin Hơn
Để thành thạo cách đọc giờ trong tiếng Anh, hãy chăm chỉ luyện tập nhé! Bạn có thể tự đặt câu hỏi cho bản thân hoặc nhờ bạn bè, người thân cùng thực hành.
Ví dụ:
- What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
- Can you tell me the time, please? (Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ rồi không?)
Kết Luận
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về đồng hồ đọc tiếng Anh là gì và cách đọc giờ trong tiếng Anh một cách chính xác. Hãy thường xuyên luyện tập để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn nhé!